--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tội vạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tội vạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tội vạ
+ noun
offence, fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tội vạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tội vạ"
:
tài vụ
tại vì
thi vị
thời vụ
tội vạ
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
tội vạ
:
offence, fault
+
phạm pháp
:
to break the law
+
cáo trạng
:
Indictmentcông tố ủy viên đọc bản cáo trạngthe public prosecutor read the indictmenttruyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũKieu is an indictment of the old social system
+
trốn
:
to hide oneself, to run away to evade, to shirk
+
flagitious
:
hung ác; có tội ác